Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Dã điền hoàng tước hành - 野田黃雀行 (Tào Thực)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Đoản ca hành tặng Vương lang tư trực - 短歌行贈王郎司直 (Đỗ Phủ)
• Hoạ tặng Cửu Giang thành quán chủ cống sinh Lã Triệu Tường - 和贈九江城館主貢生呂肇祥 (Phan Huy Ích)
• Miên 8 - 綿 (Khổng Tử)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Tứ thiết 2 - 駟驖 2 (Khổng Tử)
• Vịnh Hạng Vũ - 詠項羽 (Vu Quý Tử)
• Dã điền hoàng tước hành - 野田黃雀行 (Tào Thực)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Đoản ca hành tặng Vương lang tư trực - 短歌行贈王郎司直 (Đỗ Phủ)
• Hoạ tặng Cửu Giang thành quán chủ cống sinh Lã Triệu Tường - 和贈九江城館主貢生呂肇祥 (Phan Huy Ích)
• Miên 8 - 綿 (Khổng Tử)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Tứ thiết 2 - 駟驖 2 (Khổng Tử)
• Vịnh Hạng Vũ - 詠項羽 (Vu Quý Tử)
Bình luận 0