Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Nhân nhật kỳ 2 - 人日其二 (Đỗ Phủ)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Sở Bá Vương mộ kỳ 1 - 楚霸王墓其一 (Nguyễn Du)
• Tặng nội nhân - 贈內人 (Trương Hỗ)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Tứ thiết 2 - 駟驖 2 (Khổng Tử)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Nhân nhật kỳ 2 - 人日其二 (Đỗ Phủ)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Sở Bá Vương mộ kỳ 1 - 楚霸王墓其一 (Nguyễn Du)
• Tặng nội nhân - 贈內人 (Trương Hỗ)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Tứ thiết 2 - 駟驖 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0