Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Hỉ thiên oanh - 喜遷鶯 (Lý Dục)
• Lạc hoa - 落花 (Hách Kinh)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Phú đắc Bá Ngạn liễu lưu từ Trịnh viên ngoại - 賦得霸岸柳留辭鄭員外 (Dương Cự Nguyên)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 3 - 贈黃君欽其三 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Trường đình oán - Cựu cư hữu cảm - 長亭怨-舊居有感 (Trương Viêm)
• Vãn độ Hoành Sơn quan - 晚度橫山關 (Nguỵ Khắc Tuần)
• Hỉ thiên oanh - 喜遷鶯 (Lý Dục)
• Lạc hoa - 落花 (Hách Kinh)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Phú đắc Bá Ngạn liễu lưu từ Trịnh viên ngoại - 賦得霸岸柳留辭鄭員外 (Dương Cự Nguyên)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 3 - 贈黃君欽其三 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Trường đình oán - Cựu cư hữu cảm - 長亭怨-舊居有感 (Trương Viêm)
• Vãn độ Hoành Sơn quan - 晚度橫山關 (Nguỵ Khắc Tuần)
Bình luận 0