Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình thi - 萍詩 (Mao Bá Ôn)
• Bốc toán tử - Phân đề Đắc Đài - 卜算子-分題得苔 (Thư Đản)
• Đề Long Quang động - 題龍光洞 (Lê Thánh Tông)
• Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲題寄上漢中王其二 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Tông Hiểu thiền sư)
• Liên bồng nhân - 蓮蓬人 (Lỗ Tấn)
• Ngũ Hành sơn kỳ 1 - 五行山其一 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thù Lý Mục kiến ký - 酬李穆見寄 (Lưu Trường Khanh)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Ức Đông Sơn kỳ 2 - 憶東山其二 (Lý Bạch)
• Bốc toán tử - Phân đề Đắc Đài - 卜算子-分題得苔 (Thư Đản)
• Đề Long Quang động - 題龍光洞 (Lê Thánh Tông)
• Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲題寄上漢中王其二 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Tông Hiểu thiền sư)
• Liên bồng nhân - 蓮蓬人 (Lỗ Tấn)
• Ngũ Hành sơn kỳ 1 - 五行山其一 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thù Lý Mục kiến ký - 酬李穆見寄 (Lưu Trường Khanh)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Ức Đông Sơn kỳ 2 - 憶東山其二 (Lý Bạch)
Bình luận 0