Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã điền hoàng tước hành - 野田黃雀行 (Tào Thực)
• Dạ độ Hùng Bi lĩnh - 夜度熊羆嶺 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Đức Khê Tử u cư thứ Nguyễn Tuần Phủ tiến sĩ vận - 題德溪子幽居次阮循甫進士韻 (Cao Bá Quát)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
• Mai - 梅 (Diệp Nhân)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Tống nhân chi Kiếm Các thối - 送人之劍閣倅 (Ngu Tập)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行) (Phạm Kỳ)
• Dạ độ Hùng Bi lĩnh - 夜度熊羆嶺 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Đức Khê Tử u cư thứ Nguyễn Tuần Phủ tiến sĩ vận - 題德溪子幽居次阮循甫進士韻 (Cao Bá Quát)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
• Mai - 梅 (Diệp Nhân)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Tống nhân chi Kiếm Các thối - 送人之劍閣倅 (Ngu Tập)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0