Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Nghiêm tháp - 寶嚴塔 (Trần Nguyên Đán)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Giao Chỉ nguỵ thiếu bảo quốc tướng Đinh Công Văn dĩ thi tiễn hành nhân thứ vận - 交趾偽少保國相丁公文以詩餞行因次韻 (Trần Phu)
• Hoài Âm hành kỳ 3 - 淮陰行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Nam Ninh ngục - 南寧獄 (Hồ Chí Minh)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行) (Phạm Kỳ)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Giao Chỉ nguỵ thiếu bảo quốc tướng Đinh Công Văn dĩ thi tiễn hành nhân thứ vận - 交趾偽少保國相丁公文以詩餞行因次韻 (Trần Phu)
• Hoài Âm hành kỳ 3 - 淮陰行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Nam Ninh ngục - 南寧獄 (Hồ Chí Minh)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0