Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Unicode: U+2F8C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Unicode: U+2F8C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản 8 - 板 8 (Khổng Tử)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ đồng thành phủ viện Bồ Nguyên Tôn Thất Chử tiên sinh xuân nhật ký hoài Quảng Nghĩa án sát Kính Đình Ưng Trình huynh nguyên vận - 和同城撫院蒲源尊室渚先生春日寄懷廣義按察敬亭膺脭兄原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Hiểm than - 五險灘 (Trịnh Hoài Đức)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Ức 5 - 抑 5 (Khổng Tử)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ đồng thành phủ viện Bồ Nguyên Tôn Thất Chử tiên sinh xuân nhật ký hoài Quảng Nghĩa án sát Kính Đình Ưng Trình huynh nguyên vận - 和同城撫院蒲源尊室渚先生春日寄懷廣義按察敬亭膺脭兄原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Hiểm than - 五險灘 (Trịnh Hoài Đức)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Ức 5 - 抑 5 (Khổng Tử)
Bình luận 0