Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Unicode: U+2F8CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Unicode: U+2F8CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Di Đào đốc bộ - 遺陶督部 (Phạm Văn Nghị (I))
• Điếu Lê Quýnh - 弔黎侗 (Nguyễn Đăng Sở)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Lý gia trại tảo phát - 李家寨早發 (Nguyễn Du)
• Điếu Lê Quýnh - 弔黎侗 (Nguyễn Đăng Sở)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Lý gia trại tảo phát - 李家寨早發 (Nguyễn Du)
Bình luận 0