Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Unicode: U+2F8CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Unicode: U+2F8CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Độ Lô giang - 渡蘆江 (Phan Huy Thực)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Lão phố đường - 老圃堂 (Tào Nghiệp)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Phụng lưu tặng tập hiền viện Thôi, Vu nhị học sĩ - 奉留贈集賢院崔于二學士 (Đỗ Phủ)
• Thu khuê - 秋閨 (Thái Thuận)
• Ức đệ - 憶弟 (Tăng Quốc Phiên)
• Xuân vọng - 春望 (Đỗ Phủ)
• Độ Lô giang - 渡蘆江 (Phan Huy Thực)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Lão phố đường - 老圃堂 (Tào Nghiệp)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Phụng lưu tặng tập hiền viện Thôi, Vu nhị học sĩ - 奉留贈集賢院崔于二學士 (Đỗ Phủ)
• Thu khuê - 秋閨 (Thái Thuận)
• Ức đệ - 憶弟 (Tăng Quốc Phiên)
• Xuân vọng - 春望 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0