Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿳一⿱丱㇐日
Thương Hiệt: MTA (一廿日)
Unicode: U+2F8CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿳一⿱丱㇐日
Thương Hiệt: MTA (一廿日)
Unicode: U+2F8CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zeon3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chư tướng kỳ 2 - 諸將其二 (Đỗ Phủ)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Hiểu lũng quán phu - 曉隴灌夫 (Cao Bá Quát)
• Hồ thành hoài cổ - 胡城懷古 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạc trung - 洛中 (Trịnh Hoài Đức)
• Luận thi kỳ 03 - 論詩其三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Hiểu lũng quán phu - 曉隴灌夫 (Cao Bá Quát)
• Hồ thành hoài cổ - 胡城懷古 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạc trung - 洛中 (Trịnh Hoài Đức)
• Luận thi kỳ 03 - 論詩其三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
Bình luận 0