Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba tiêu - 芭蕉 (Nguyễn Thông)
• Bản phủ thái thú uổng giá kiến phỏng - 本府太守枉駕見訪 (Nguyễn Văn Giao)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 12 - 菊秋百詠其十二 (Phan Huy Ích)
• Hoán khê sa - Hoạ Vô Cữu vận - 浣溪沙-和無咎韻 (Lục Du)
• Phá trận tử - 破陣子 (Lý Dục)
• Sơ văn Tôn tổng đốc thoái sư Xương Giang ngẫu phú - 初聞孫總督退師昌江偶賦 (Phan Huy Ích)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 13 - 蒼梧竹枝歌其十三 (Nguyễn Du)
• Tuyển trường tức sự - 選場即事 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Doãn Khuê)
• Bản phủ thái thú uổng giá kiến phỏng - 本府太守枉駕見訪 (Nguyễn Văn Giao)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 12 - 菊秋百詠其十二 (Phan Huy Ích)
• Hoán khê sa - Hoạ Vô Cữu vận - 浣溪沙-和無咎韻 (Lục Du)
• Phá trận tử - 破陣子 (Lý Dục)
• Sơ văn Tôn tổng đốc thoái sư Xương Giang ngẫu phú - 初聞孫總督退師昌江偶賦 (Phan Huy Ích)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 13 - 蒼梧竹枝歌其十三 (Nguyễn Du)
• Tuyển trường tức sự - 選場即事 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Doãn Khuê)
Bình luận 0