Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ quan Thanh nhân diễn kịch trường - 夜觀清人演劇場 (Cao Bá Quát)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖 (Đường Dần)
• Đông phong - 東風 (Trương Thái)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Khách hoài - 客懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thiền - 蟬 (Lý Thương Ẩn)
• Trù biên lâu - 籌邊樓 (Tiết Đào)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 2 - Tống Ngọc gia - 詠懷古跡其二-宋玉家 (Đỗ Phủ)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖 (Đường Dần)
• Đông phong - 東風 (Trương Thái)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Khách hoài - 客懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thiền - 蟬 (Lý Thương Ẩn)
• Trù biên lâu - 籌邊樓 (Tiết Đào)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 2 - Tống Ngọc gia - 詠懷古跡其二-宋玉家 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0