Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Unicode: U+2F8D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ Đông tự hoài cổ - 蒲東寺懷古 (Tào Tuyết Cần)
• Đề Hồ Công động - 題壺公洞 (Trương Đăng Quế)
• Hán cung từ - 漢宮詞 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
• Quá Công Mẫu sơn - 過公母山 (Lê Quýnh)
• Tân Hợi tuế đán - 辛亥歲旦 (Bùi Trục)
• Thanh bình nhạc - Thôn cư - 清平樂-村居 (Tân Khí Tật)
• Thanh thanh mạn - 聲聲慢 (Lý Thanh Chiếu)
• Thu quy Gia Định - 秋歸嘉定 (Trương Gia Mô)
• Tiên công huý nhật cảm tác - 先公諱日感作 (Phan Huy Ích)
• Đề Hồ Công động - 題壺公洞 (Trương Đăng Quế)
• Hán cung từ - 漢宮詞 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
• Quá Công Mẫu sơn - 過公母山 (Lê Quýnh)
• Tân Hợi tuế đán - 辛亥歲旦 (Bùi Trục)
• Thanh bình nhạc - Thôn cư - 清平樂-村居 (Tân Khí Tật)
• Thanh thanh mạn - 聲聲慢 (Lý Thanh Chiếu)
• Thu quy Gia Định - 秋歸嘉定 (Trương Gia Mô)
• Tiên công huý nhật cảm tác - 先公諱日感作 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0