Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木毎
Unicode: U+2F8E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木毎
Unicode: U+2F8E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đế lâu - 白帝樓 (Đỗ Phủ)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Âu Dương Tu)
• Đề Lang Sĩ Nguyên Bán Nhật Ngô thôn biệt nghiệp, kiêm trình Lý Trường quan - 題郎士元半日吳村別業,兼呈李長官 (Tiền Khởi)
• Hạ gián nghị đại phu Nguyễn Ức Trai - 賀諫議大夫阮抑齋 (Phan Phu Tiên)
• Ký viễn - 寄遠 (Chiêm Quang Mậu thê)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Nguyễn lang quy - 阮郎歸 (Phùng Duyên Kỷ)
• Nhàn thuật - 閑述 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thư hoài kỳ 1 - 書懷其一 (Lê Quát)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Âu Dương Tu)
• Đề Lang Sĩ Nguyên Bán Nhật Ngô thôn biệt nghiệp, kiêm trình Lý Trường quan - 題郎士元半日吳村別業,兼呈李長官 (Tiền Khởi)
• Hạ gián nghị đại phu Nguyễn Ức Trai - 賀諫議大夫阮抑齋 (Phan Phu Tiên)
• Ký viễn - 寄遠 (Chiêm Quang Mậu thê)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Nguyễn lang quy - 阮郎歸 (Phùng Duyên Kỷ)
• Nhàn thuật - 閑述 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thư hoài kỳ 1 - 書懷其一 (Lê Quát)
Bình luận 0