Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: qiàn 欠 (+2 nét)
Unicode: U+2F8EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: qiàn 欠 (+2 nét)
Unicode: U+2F8EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Hương Lâm tự hữu cảm - 登香林寺有感 (Vũ Huy Tấn)
• Đề trúc thạch mục ngưu - 題竹石牧牛 (Hoàng Đình Kiên)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Hựu đề Lạc uyển ngô diệp thượng - 又題洛苑梧葉上 (Thiên Bảo cung nhân)
• Kê - 雞 (Đỗ Phủ)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thanh thanh mạn - 聲聲慢 (Lý Thanh Chiếu)
• Thưởng cúc kỳ 03 - 賞菊其三 (Cao Bá Quát)
• Trường An tuyết hậu - 長安雪後 (Đỗ Mục)
• Vương thập ngũ tư mã đệ xuất quách tương phỏng kiêm di dinh mao ốc ti - 王十五司馬弟出郭相訪兼遺營茅屋貲 (Đỗ Phủ)
• Đề trúc thạch mục ngưu - 題竹石牧牛 (Hoàng Đình Kiên)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Hựu đề Lạc uyển ngô diệp thượng - 又題洛苑梧葉上 (Thiên Bảo cung nhân)
• Kê - 雞 (Đỗ Phủ)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thanh thanh mạn - 聲聲慢 (Lý Thanh Chiếu)
• Thưởng cúc kỳ 03 - 賞菊其三 (Cao Bá Quát)
• Trường An tuyết hậu - 長安雪後 (Đỗ Mục)
• Vương thập ngũ tư mã đệ xuất quách tương phỏng kiêm di dinh mao ốc ti - 王十五司馬弟出郭相訪兼遺營茅屋貲 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0