Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Giang hành bài thể kỳ 1 - 江行俳體其一 (Chung Tinh)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Nguyệt dạ quan An Phong Công bộ xạ - 月夜觀安豐公步射 (Tương An quận vương)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuật chí - 述志 (Tưởng Giới Thạch)
• Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看 (Đỗ Phủ)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Giang hành bài thể kỳ 1 - 江行俳體其一 (Chung Tinh)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Nguyệt dạ quan An Phong Công bộ xạ - 月夜觀安豐公步射 (Tương An quận vương)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuật chí - 述志 (Tưởng Giới Thạch)
• Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看 (Đỗ Phủ)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
Bình luận 0