Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cúc - 白菊 (Hoàng Văn Hoè)
• Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌 (Lý Bạch)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 2 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其二 (Đỗ Phủ)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Mạch thượng liễu - 陌上柳 (Trương Thì Triệt)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Nhàn vịnh kỳ 04 - 間詠其四 (Nguyễn Khuyến)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Tướng công đệ ngũ chu niên huý nhật kỷ niệm - 相公第五周年諱日紀念 (Trần Ngọc Dư)
• Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌 (Lý Bạch)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 2 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其二 (Đỗ Phủ)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Mạch thượng liễu - 陌上柳 (Trương Thì Triệt)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Nhàn vịnh kỳ 04 - 間詠其四 (Nguyễn Khuyến)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Tướng công đệ ngũ chu niên huý nhật kỷ niệm - 相公第五周年諱日紀念 (Trần Ngọc Dư)
Bình luận 0