Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại nhân điếu kỹ - 代人弔妓 (Tương An quận vương)
• Độc “Ngô Việt xuân thu” - 讀吳越春秋 (Quán Hưu)
• Khuê oán kỳ 014 - 閨怨其十四 (Tôn Phần)
• Nam Cực - 南極 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
• Thuế quan dao - 稅官謠 (Khâm Thúc Dương)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Văn thiền - 聞蟬 (Tùng Thiện Vương)
• Xương bồ - 菖蒲 (Giải Tấn)
• Độc “Ngô Việt xuân thu” - 讀吳越春秋 (Quán Hưu)
• Khuê oán kỳ 014 - 閨怨其十四 (Tôn Phần)
• Nam Cực - 南極 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
• Thuế quan dao - 稅官謠 (Khâm Thúc Dương)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Văn thiền - 聞蟬 (Tùng Thiện Vương)
• Xương bồ - 菖蒲 (Giải Tấn)
Bình luận 0