Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba nhân trúc chi ca kỳ 1 - 巴人竹枝歌其一 (Vương Đình Tương)
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Phan Huy Thực)
• Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行 (Nguyễn Du)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Hiệp khách hành - 俠客行 (Lý Bạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Tam tuyệt cú kỳ 3 - 三絕句其三 (Đỗ Phủ)
• Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 1 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其一 (Thẩm Minh Thần)
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Phan Huy Thực)
• Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行 (Nguyễn Du)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Hiệp khách hành - 俠客行 (Lý Bạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Tam tuyệt cú kỳ 3 - 三絕句其三 (Đỗ Phủ)
• Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 1 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其一 (Thẩm Minh Thần)
Bình luận 0