Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Biện hà đình - 汴河亭 (Hứa Hồn)
• Du hải môn lữ thứ - 俞海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Khốc Lưu tư hộ kỳ 2 - 哭劉司戶其二 (Lý Thương Ẩn)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Nhĩ hà - 珥河 (Tùng Thiện Vương)
• Phác Uyên - 朴淵 (Hwang Jin-i)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 2 - Hà Trung hải nhi - 詠富祿八景其二-河中海兒 (Trần Đình Túc)
• Du hải môn lữ thứ - 俞海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Khốc Lưu tư hộ kỳ 2 - 哭劉司戶其二 (Lý Thương Ẩn)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Nhĩ hà - 珥河 (Tùng Thiện Vương)
• Phác Uyên - 朴淵 (Hwang Jin-i)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 2 - Hà Trung hải nhi - 詠富祿八景其二-河中海兒 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0