Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Cảm tác - 感作 (Lương Ngọc Quyến)
• Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關 (Liên Hoành)
• Đô hạ truy cảm vãng tích nhân thành - 都下追感往昔因成 (Triều Xung Chi)
• Huyền Trân công chúa - 玄珍公主 (Đặng Minh Khiêm)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Vương Duy)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Xuân nhật tức sự - 春日即事 (Nguyễn Thiên Túng)
• Cảm tác - 感作 (Lương Ngọc Quyến)
• Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關 (Liên Hoành)
• Đô hạ truy cảm vãng tích nhân thành - 都下追感往昔因成 (Triều Xung Chi)
• Huyền Trân công chúa - 玄珍公主 (Đặng Minh Khiêm)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Vương Duy)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Xuân nhật tức sự - 春日即事 (Nguyễn Thiên Túng)