Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
海
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12

海珻挴悔悔𫄩䍙𧚀𤞦踇汻侮

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Cảm tác - 感作 (Lương Ngọc Quyến)
• Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關 (Liên Hoành)
• Đô hạ truy cảm vãng tích nhân thành - 都下追感往昔因成 (Triều Xung Chi)
• Huyền Trân công chúa - 玄珍公主 (Đặng Minh Khiêm)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Vương Duy)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Xuân nhật tức sự - 春日即事 (Nguyễn Thiên Túng)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm