Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+2F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+2F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Đăng Tân Bình lâu - 登新平樓 (Lý Bạch)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Hán cung xuân - Sơ tự Nam Trịnh lai Thành Đô tác - 漢宮春-初自南鄭來成都作 (Lục Du)
• Hoài nghi - 懷疑 (Đặng Trần Côn)
• Hồ Khẩu chu trung khẩu hào tặng nội kỳ 3 - 湖口舟中口號贈內其三 (Khuất Đại Quân)
• Phụng biệt Tô phán thư Thế Nhượng - 奉別蘇判書世讓 (Hwang Jin-i)
• Thu giang ngẫu hứng - 秋江偶興 (Phạm Quý Thích)
• Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京 (Quách Đăng)
• Trường tương tư (Biện thuỷ lưu, Tứ thuỷ lưu) - 長相思(汴水流,泗水流) (Bạch Cư Dị)
• Đăng Tân Bình lâu - 登新平樓 (Lý Bạch)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Hán cung xuân - Sơ tự Nam Trịnh lai Thành Đô tác - 漢宮春-初自南鄭來成都作 (Lục Du)
• Hoài nghi - 懷疑 (Đặng Trần Côn)
• Hồ Khẩu chu trung khẩu hào tặng nội kỳ 3 - 湖口舟中口號贈內其三 (Khuất Đại Quân)
• Phụng biệt Tô phán thư Thế Nhượng - 奉別蘇判書世讓 (Hwang Jin-i)
• Thu giang ngẫu hứng - 秋江偶興 (Phạm Quý Thích)
• Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京 (Quách Đăng)
• Trường tương tư (Biện thuỷ lưu, Tứ thuỷ lưu) - 長相思(汴水流,泗水流) (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0