Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+2F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+2F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Đả cầu tác - 打球作 (Ngư Huyền Cơ)
• Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 1 - 對酒憶賀監其一 (Lý Bạch)
• Đông cư kỳ 2 - 東居其二 (Tô Mạn Thù)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngư Huyền Cơ)
• Lão Nhạn mộ cảnh - 老雁暮景 (Thái Thuận)
• Phàm Du sơn - 帆遊山 (Trương Hựu Tân)
• Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 1 - 夔州歌十絕句其一 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ long ngâm - Đăng Kiến Khang Thưởng Tâm đình - 水龍吟-登建康賞心亭 (Tân Khí Tật)
• Thư Thiên Trúc tự - 書天竺寺 (Bạch Cư Dị)
• Vũ - 雨 (Hoàng Tấn)
• Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 1 - 對酒憶賀監其一 (Lý Bạch)
• Đông cư kỳ 2 - 東居其二 (Tô Mạn Thù)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngư Huyền Cơ)
• Lão Nhạn mộ cảnh - 老雁暮景 (Thái Thuận)
• Phàm Du sơn - 帆遊山 (Trương Hựu Tân)
• Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 1 - 夔州歌十絕句其一 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ long ngâm - Đăng Kiến Khang Thưởng Tâm đình - 水龍吟-登建康賞心亭 (Tân Khí Tật)
• Thư Thiên Trúc tự - 書天竺寺 (Bạch Cư Dị)
• Vũ - 雨 (Hoàng Tấn)
Bình luận 0