Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿳彐冖又
Unicode: U+2F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿳彐冖又
Unicode: U+2F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hải ngạn - 步海岸 (Nguyễn Văn Siêu)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Cửu nhật ký Sầm Tham - 九日寄岑參 (Đỗ Phủ)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 22 - 題道人雲水居其二十二 (Lê Thánh Tông)
• Hạ tuyền 2 - 下泉 2 (Khổng Tử)
• Hành quan trương vọng bổ đạo huề thuỷ quy - 行官張望補稻畦水歸 (Đỗ Phủ)
• Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈 (Giả Đảo)
• Lộng nguyệt thi - 弄月詩 (Lê Thánh Tông)
• Từ kính - 祠鏡 (Hoàng Cao Khải)
• Tương giang hiểu phát - 湘江曉發 (Ngô Thì Nhậm)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Cửu nhật ký Sầm Tham - 九日寄岑參 (Đỗ Phủ)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 22 - 題道人雲水居其二十二 (Lê Thánh Tông)
• Hạ tuyền 2 - 下泉 2 (Khổng Tử)
• Hành quan trương vọng bổ đạo huề thuỷ quy - 行官張望補稻畦水歸 (Đỗ Phủ)
• Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈 (Giả Đảo)
• Lộng nguyệt thi - 弄月詩 (Lê Thánh Tông)
• Từ kính - 祠鏡 (Hoàng Cao Khải)
• Tương giang hiểu phát - 湘江曉發 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0