Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿳彐冖又
Unicode: U+2F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿳彐冖又
Unicode: U+2F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ tuyền 3 - 下泉 3 (Khổng Tử)
• Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈 (Giả Đảo)
• Nhĩ Hà kỳ 1 - 耳河其一 (Ninh Tốn)
• Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖 (Nguyễn Gia Cát)
• Quan đình tịch toạ hí giản Nhan thập thiếu phủ - 官亭夕坐戲簡顏十少府 (Đỗ Phủ)
• Thái mạch từ - 採麥詞 (Thi Nhuận Chương)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Thượng nguyên hỗ giá chu trung tác - 上元扈駕舟中作 (Nguyễn Trãi)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Tuyết - 雪 (Lý Thạch)
• Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈 (Giả Đảo)
• Nhĩ Hà kỳ 1 - 耳河其一 (Ninh Tốn)
• Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖 (Nguyễn Gia Cát)
• Quan đình tịch toạ hí giản Nhan thập thiếu phủ - 官亭夕坐戲簡顏十少府 (Đỗ Phủ)
• Thái mạch từ - 採麥詞 (Thi Nhuận Chương)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Thượng nguyên hỗ giá chu trung tác - 上元扈駕舟中作 (Nguyễn Trãi)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Tuyết - 雪 (Lý Thạch)
Bình luận 0