Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: níu 牛 (+7 nét)
Hình thái: ⿸尸⿱水牛
Unicode: U+2F924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: níu 牛 (+7 nét)
Hình thái: ⿸尸⿱水牛
Unicode: U+2F924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc lộc thiên - 獨漉篇 (Lý Bạch)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Tống Kỳ)
• Ký hữu - 寄友 (Nguyễn Khuyến)
• Mã Ngôi kỳ 1 - 馬嵬其一 (Lý Thương Ẩn)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 2 - 謝阮運同惠帶其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Thạc nhân 2 - 碩人 2 (Khổng Tử)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Trú miên - 晝眠 (Huyền Quang thiền sư)
• Vô đề (Tạc dạ tinh thần tạc dạ phong) - 無題(昨夜星辰昨夜風) (Lý Thương Ẩn)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Tống Kỳ)
• Ký hữu - 寄友 (Nguyễn Khuyến)
• Mã Ngôi kỳ 1 - 馬嵬其一 (Lý Thương Ẩn)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 2 - 謝阮運同惠帶其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Thạc nhân 2 - 碩人 2 (Khổng Tử)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Trú miên - 晝眠 (Huyền Quang thiền sư)
• Vô đề (Tạc dạ tinh thần tạc dạ phong) - 無題(昨夜星辰昨夜風) (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0