Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung ngẫu vịnh - 舟中偶詠 (Phan Huy Chú)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0