Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0