Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Giang đình tán tịch tuần liễu lộ ngâm - Quy quan xá - 江亭散席循柳路吟-歸官舍 (Lý Thương Ẩn)
• Hiểu tế Nhị Hà - 曉濟珥河 (Phạm Đình Hổ)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 26 - 首26 (Lê Hữu Trác)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Vô đề - 無題 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Đề Chiêu Quân đồ - 題昭君圖 (Vương Miện)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Giang đình tán tịch tuần liễu lộ ngâm - Quy quan xá - 江亭散席循柳路吟-歸官舍 (Lý Thương Ẩn)
• Hiểu tế Nhị Hà - 曉濟珥河 (Phạm Đình Hổ)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 26 - 首26 (Lê Hữu Trác)
• U cư - 幽居 (Jingak Hyesim)
• Vô đề - 無題 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
Bình luận 0