Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過 (Tô Thức)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Hoạ huyện lệnh - 和縣令 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉 (Đỗ Phủ)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt - 留別 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Phụng giản Cao tam thập ngũ sứ quân - 奉簡高三十五使君 (Đỗ Phủ)
• Quá Cô Hồn tự - 過孤魂寺 (Vũ Triệt Vũ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 043 - 山居百詠其四十三 (Tông Bản thiền sư)
• Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過 (Tô Thức)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Hoạ huyện lệnh - 和縣令 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉 (Đỗ Phủ)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt - 留別 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Phụng giản Cao tam thập ngũ sứ quân - 奉簡高三十五使君 (Đỗ Phủ)
• Quá Cô Hồn tự - 過孤魂寺 (Vũ Triệt Vũ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 043 - 山居百詠其四十三 (Tông Bản thiền sư)
Bình luận 0