Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Du Hoàng Hạc lâu - 遊黃鶴樓 (Phan Huy Ích)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻 (Đỗ Phủ)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Ngẫu tác - 偶作 (Đào Tấn)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近 (Tân Khí Tật)
• Vô đề (Tĩnh quan vãng phục tri thiên đạo) - 無題(靜觀往復知天道) (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Du Hoàng Hạc lâu - 遊黃鶴樓 (Phan Huy Ích)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻 (Đỗ Phủ)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Ngẫu tác - 偶作 (Đào Tấn)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近 (Tân Khí Tật)
• Vô đề (Tĩnh quan vãng phục tri thiên đạo) - 無題(靜觀往復知天道) (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Bình luận 0