Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Châu Kiều - 州橋 (Phạm Thành Đại)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Án Kỷ Đạo)
• Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目 (Đỗ Phủ)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Hoàn quốc - 還國 (Trần Ích Tắc)
• Khước nhập Tứ khẩu - 卻入泗口 (Lý Thân)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc Hoa cung - 玉華宮 (Đỗ Phủ)
• Túc Châu thứ vận Lưu Kinh - 宿州次韻劉涇 (Tô Thức)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Án Kỷ Đạo)
• Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目 (Đỗ Phủ)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Hoàn quốc - 還國 (Trần Ích Tắc)
• Khước nhập Tứ khẩu - 卻入泗口 (Lý Thân)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc Hoa cung - 玉華宮 (Đỗ Phủ)
• Túc Châu thứ vận Lưu Kinh - 宿州次韻劉涇 (Tô Thức)
Bình luận 0