Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目真
Unicode: U+2F94A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目真
Unicode: U+2F94A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Tuất trừ tịch - 庚戌除夕 (Phạm Đình Hổ)
• Cấm sở cảm sự, túng bút ngẫu thư - 禁所感事縱筆偶書 (Cao Bá Quát)
• Đấu kê thi - 鬥雞詩 (Lưu Trinh)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Khốc Dao Cù đại huynh - 哭瑤衢大兄 (Đỗ Huy Liêu)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Đậu Mâu - 贈竇牟 (Dương Bằng)
• Vô đề (Nhất cá phù bào mộng ảo thân) - 無題(一個浮泡夢幻身) (Phạm Kỳ)
• Cấm sở cảm sự, túng bút ngẫu thư - 禁所感事縱筆偶書 (Cao Bá Quát)
• Đấu kê thi - 鬥雞詩 (Lưu Trinh)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Khốc Dao Cù đại huynh - 哭瑤衢大兄 (Đỗ Huy Liêu)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Đậu Mâu - 贈竇牟 (Dương Bằng)
• Vô đề (Nhất cá phù bào mộng ảo thân) - 無題(一個浮泡夢幻身) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0