Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: lǎo 老 (+5 nét)
Unicode: U+2F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lǎo 老 (+5 nét)
Unicode: U+2F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事 (Mori Kainan)
• Há đệ hậu bệnh trung - 下第後病中 (Lục Sướng)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
• Vị Khê xã hoa thôn từ - 渭溪社花村祠 (Phạm Đôn Chính)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事 (Mori Kainan)
• Há đệ hậu bệnh trung - 下第後病中 (Lục Sướng)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
• Vị Khê xã hoa thôn từ - 渭溪社花村祠 (Phạm Đôn Chính)
Bình luận 0