Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: lǎo 老 (+5 nét)
Unicode: U+2F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lǎo 老 (+5 nét)
Unicode: U+2F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Huy đạo trung - 安徽道中 (Nguyễn Du)
• Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓 (Vương Thế Trinh)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Ngụ cảm kỳ 13 - 寓感其十三 (Cao Khải)
• Tảo hành - 早行 (Lưu Giá)
• Thứ vận ký thị biên tu quyến khế kỳ 1 - 次韻寄示編修眷契其一 (Phan Huy Ích)
• Tống Nguỵ nhị thập tứ tư trực sung Lĩnh Nam chưởng tuyển, Thôi lang trung phán quan kiêm ký Vi Thiều Châu - 送魏二十四司直充嶺南掌選崔郎中判官兼寄韋韶州 (Đỗ Phủ)
• Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅 (Đỗ Phủ)
• U cư - 幽居 (Vi Ứng Vật)
• Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓 (Vương Thế Trinh)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Ngụ cảm kỳ 13 - 寓感其十三 (Cao Khải)
• Tảo hành - 早行 (Lưu Giá)
• Thứ vận ký thị biên tu quyến khế kỳ 1 - 次韻寄示編修眷契其一 (Phan Huy Ích)
• Tống Nguỵ nhị thập tứ tư trực sung Lĩnh Nam chưởng tuyển, Thôi lang trung phán quan kiêm ký Vi Thiều Châu - 送魏二十四司直充嶺南掌選崔郎中判官兼寄韋韶州 (Đỗ Phủ)
• Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅 (Đỗ Phủ)
• U cư - 幽居 (Vi Ứng Vật)
Bình luận 0