Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Unicode: U+2F991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Unicode: U+2F991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát thanh Cam Châu - Thọ Dương lâu Bát Công sơn tác - 八聲甘州-壽陽樓八公山作 (Diệp Mộng Đắc)
• Bắc phong (Bắc phong phá nam cực) - 北風(北風破南極) (Đỗ Phủ)
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Hoạ tặng Cửu Giang thành quán chủ cống sinh Lã Triệu Tường - 和贈九江城館主貢生呂肇祥 (Phan Huy Ích)
• Ký Lễ bộ hữu đồng nghị Ưng Dương hầu - 寄禮部右同議鷹揚侯 (Phan Huy Ích)
• Nhàn cư - 閒居 (Tùng Thiện Vương)
• Quỳ hướng hoàng hoa - 葵向黃花 (Đông Hồ)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Tân sa - 新沙 (Lục Quy Mông)
• Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩 (Dương Khuê)
• Bắc phong (Bắc phong phá nam cực) - 北風(北風破南極) (Đỗ Phủ)
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Hoạ tặng Cửu Giang thành quán chủ cống sinh Lã Triệu Tường - 和贈九江城館主貢生呂肇祥 (Phan Huy Ích)
• Ký Lễ bộ hữu đồng nghị Ưng Dương hầu - 寄禮部右同議鷹揚侯 (Phan Huy Ích)
• Nhàn cư - 閒居 (Tùng Thiện Vương)
• Quỳ hướng hoàng hoa - 葵向黃花 (Đông Hồ)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Tân sa - 新沙 (Lục Quy Mông)
• Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩 (Dương Khuê)
Bình luận 0