Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虍男
Unicode: U+2F9B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虍男
Unicode: U+2F9B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bề cổ hành - 鼙鼓行 (Vi Ứng Vật)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Bình lỗ tướng quân thê - 平虜將軍妻 (Lý Bạch)
• Bình nhung từ - 平戎辭 (Vương Nhai)
• Chí nhật thư hoài - 至日書懷 (Lê Cảnh Tuân)
• Kim Lăng thu hứng - 金陵秋興 (Tiền Khiêm Ích)
• Kinh Phần Dương cựu trạch - 經汾陽舊宅 (Triệu Hỗ)
• Văn dương nhân bức thủ Vĩnh An Hà tam tỉnh cảm tác - 聞洋人逼取永安河三省感作 (Trần Bích San)
• Vịnh Hạng Vũ đầu - 詠項羽頭 (Cao Bá Quát)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Bình lỗ tướng quân thê - 平虜將軍妻 (Lý Bạch)
• Bình nhung từ - 平戎辭 (Vương Nhai)
• Chí nhật thư hoài - 至日書懷 (Lê Cảnh Tuân)
• Kim Lăng thu hứng - 金陵秋興 (Tiền Khiêm Ích)
• Kinh Phần Dương cựu trạch - 經汾陽舊宅 (Triệu Hỗ)
• Văn dương nhân bức thủ Vĩnh An Hà tam tỉnh cảm tác - 聞洋人逼取永安河三省感作 (Trần Bích San)
• Vịnh Hạng Vũ đầu - 詠項羽頭 (Cao Bá Quát)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
Bình luận 0