Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虍男
Unicode: U+2F9B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虍男
Unicode: U+2F9B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂 (Thích Kế Quang)
• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)
• Điếu Cách Pha tiên sinh - 弔革陂先生 (Trần Ngọc Dư)
• Lũng Tây hành kỳ 4 - 隴西行其四 (Trần Đào)
• Nam quốc sơn hà - 南國山河 (Lý Thường Kiệt)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Lý Bạch)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Hàn Thượng Quế)
• Thiếu niên hành kỳ 3 - 少年行其三 (Vương Duy)
• Văn dương nhân bức thủ Vĩnh An Hà tam tỉnh cảm tác - 聞洋人逼取永安河三省感作 (Trần Bích San)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 11 - 永王東巡歌其十一 (Lý Bạch)
• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)
• Điếu Cách Pha tiên sinh - 弔革陂先生 (Trần Ngọc Dư)
• Lũng Tây hành kỳ 4 - 隴西行其四 (Trần Đào)
• Nam quốc sơn hà - 南國山河 (Lý Thường Kiệt)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Lý Bạch)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Hàn Thượng Quế)
• Thiếu niên hành kỳ 3 - 少年行其三 (Vương Duy)
• Văn dương nhân bức thủ Vĩnh An Hà tam tỉnh cảm tác - 聞洋人逼取永安河三省感作 (Trần Bích San)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 11 - 永王東巡歌其十一 (Lý Bạch)
Bình luận 0