Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Quán cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠 (Sầm Tham)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Ngô tông - 吾宗 (Đỗ Phủ)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Xà Tường)
• Thượng Dương nhân - 上陽人 (Bạch Cư Dị)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Vân An cửu nhật Trịnh thập bát huề tửu bồi chư công yến - 雲安九日鄭十八攜酒陪諸公宴 (Đỗ Phủ)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Ngô tông - 吾宗 (Đỗ Phủ)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Xà Tường)
• Thượng Dương nhân - 上陽人 (Bạch Cư Dị)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Vân An cửu nhật Trịnh thập bát huề tửu bồi chư công yến - 雲安九日鄭十八攜酒陪諸公宴 (Đỗ Phủ)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
Bình luận 0