Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đồng Bách quán - 桐柏觀 (Chu Phác)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 3 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Quy viên điền cư kỳ 3 - 歸園田居其三 (Đào Tiềm)
• Tảo triều Đại Minh cung - 早朝大明宮 (Giả Chí)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Thu phong kỳ 2 - 秋風其二 (Đỗ Phủ)
• Thưởng cúc kỳ 05 - 賞菊其五 (Cao Bá Quát)
• Tri y 2 - 緇衣 2 (Khổng Tử)
• Trúc Tây xuân du khúc kỳ 2 - 竹西春遊曲其二 (Ngô Ỷ)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 3 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Quy viên điền cư kỳ 3 - 歸園田居其三 (Đào Tiềm)
• Tảo triều Đại Minh cung - 早朝大明宮 (Giả Chí)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Thu phong kỳ 2 - 秋風其二 (Đỗ Phủ)
• Thưởng cúc kỳ 05 - 賞菊其五 (Cao Bá Quát)
• Tri y 2 - 緇衣 2 (Khổng Tử)
• Trúc Tây xuân du khúc kỳ 2 - 竹西春遊曲其二 (Ngô Ỷ)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0