Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yī 衣 (+0 nét)
Unicode: U+2F9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch vân ca tống Lưu thập lục quy sơn - 白雲歌送劉十六歸山 (Lý Bạch)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Mạnh Giao)
• Đồ kinh Tân Trịnh khất thuỷ Vu Sơn gia lão phố nhân dĩ thi tạ - 途經新鄭乞水于山家老圃因以詩謝 (Trịnh Hoài Đức)
• Đông áo - 冬懊 (Nguyễn Văn Giao)
• Kệ thị chúng kỳ 2 - 偈示眾其二 (Trí Chân thiền sư)
• Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二 (Quách Mạt Nhược)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
• Tứ thời thi - Thu từ - 四時詩-秋詞 (Ngô Chi Lan)
• Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業 (Vương Duy)
• Vương Minh Quân kỳ 2 - 王明君其二 (Lư Long Vân)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Mạnh Giao)
• Đồ kinh Tân Trịnh khất thuỷ Vu Sơn gia lão phố nhân dĩ thi tạ - 途經新鄭乞水于山家老圃因以詩謝 (Trịnh Hoài Đức)
• Đông áo - 冬懊 (Nguyễn Văn Giao)
• Kệ thị chúng kỳ 2 - 偈示眾其二 (Trí Chân thiền sư)
• Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二 (Quách Mạt Nhược)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
• Tứ thời thi - Thu từ - 四時詩-秋詞 (Ngô Chi Lan)
• Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業 (Vương Duy)
• Vương Minh Quân kỳ 2 - 王明君其二 (Lư Long Vân)
Bình luận 0