Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: shǐ 豕 (+0 nét)
Unicode: U+2F9D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǐ 豕 (+0 nét)
Unicode: U+2F9D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Công Lưu 4 - 公劉 4 (Khổng Tử)
• Đà Nẵng cảm hoài - 沱曩感懷 (Trần Quý Cáp)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Hung niên kỳ 5 - 凶年其五 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 02 - 茶陵竹枝歌其二 (Lý Đông Dương)
• Trùng tống Lưu thập đệ phán quan - 重送劉十弟判官 (Đỗ Phủ)
• Đà Nẵng cảm hoài - 沱曩感懷 (Trần Quý Cáp)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Hung niên kỳ 5 - 凶年其五 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 02 - 茶陵竹枝歌其二 (Lý Đông Dương)
• Trùng tống Lưu thập đệ phán quan - 重送劉十弟判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0