Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂 (Thích Kế Quang)
• Chế đài Hoàng tướng công mộ tiền khốc - 制臺黃將公墓前哭 (Lê Khắc Cẩn)
• Dần thì cảnh sách chúng kệ - 寅時警策衆偈 (Trần Thái Tông)
• Nam lâu dạ - 南樓夜 (Đỗ Mục)
• Phù dung kỳ 1 - 芙蓉其一 (Lưu Khắc Trang)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Vương Nhai)
• Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人 (Cao Bá Quát)
• Tích mẫu đơn hoa kỳ 1 - 惜牡丹花其一 (Bạch Cư Dị)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
• Chế đài Hoàng tướng công mộ tiền khốc - 制臺黃將公墓前哭 (Lê Khắc Cẩn)
• Dần thì cảnh sách chúng kệ - 寅時警策衆偈 (Trần Thái Tông)
• Nam lâu dạ - 南樓夜 (Đỗ Mục)
• Phù dung kỳ 1 - 芙蓉其一 (Lưu Khắc Trang)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Vương Nhai)
• Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人 (Cao Bá Quát)
• Tích mẫu đơn hoa kỳ 1 - 惜牡丹花其一 (Bạch Cư Dị)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
Bình luận 0