Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成 (Lê Khắc Cẩn)
• Dạ thướng Thụ Hàng thành văn địch (Nhập dạ tư quy thiết) - 夜上受降城聞笛(入夜思歸切) (Lý Ích)
• Đáo gia quán ngẫu phú - 到家貫偶賦 (Phan Huy Ích)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Tân chế bố cừu - 新製布裘 (Bạch Cư Dị)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Thuỷ điệu ca đầu - Trung thu - 水調歌頭-中秋 (Tô Thức)
• Trường tương tư - 長相思 (Phùng Duyên Kỷ)
• Xuất tắc đệ - 出則弟 (Lý Dục Tú)
• Dạ thướng Thụ Hàng thành văn địch (Nhập dạ tư quy thiết) - 夜上受降城聞笛(入夜思歸切) (Lý Ích)
• Đáo gia quán ngẫu phú - 到家貫偶賦 (Phan Huy Ích)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Tân chế bố cừu - 新製布裘 (Bạch Cư Dị)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Thuỷ điệu ca đầu - Trung thu - 水調歌頭-中秋 (Tô Thức)
• Trường tương tư - 長相思 (Phùng Duyên Kỷ)
• Xuất tắc đệ - 出則弟 (Lý Dục Tú)
Bình luận 0