Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đào hoa giản cổ đằng ca - 桃花澗古藤歌 (Chung Tinh)
• Giang Nam - 江南 (Lý Quần Ngọc)
• Hoàng Hà trở lạo - 黃河阻潦 (Nguyễn Du)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Bạch Đông Ôn)
• Tái tặng Khánh lang kỳ 1 - 再贈慶郎其一 (Viên Mai)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Trương Gia Khẩu - 張家口 (Liên Hoành)
• Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰) (Đỗ Phủ)
• Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花 (Nguyễn Văn Giao)
• Giang Nam - 江南 (Lý Quần Ngọc)
• Hoàng Hà trở lạo - 黃河阻潦 (Nguyễn Du)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Bạch Đông Ôn)
• Tái tặng Khánh lang kỳ 1 - 再贈慶郎其一 (Viên Mai)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Trương Gia Khẩu - 張家口 (Liên Hoành)
• Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰) (Đỗ Phủ)
• Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0