Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Unicode: U+2F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Unicode: U+2F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí Linh đạo trung - 至靈道中 (Phạm Tông Ngộ)
• Lang bạt 2 - 狼跋2 (Khổng Tử)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Phan Xuân Hiền)
• Tặng Lý Bạch (Thu lai tương cố thượng phiêu bồng) - 贈李白(秋來相顧尚飄蓬) (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thướng Minh đế thi kỳ 1 - 上明帝詩其一 (Bùi Bá Kỳ)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Uỷ lao tòng giả - 慰勞從者 (Phan Thúc Trực)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Lang bạt 2 - 狼跋2 (Khổng Tử)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Phan Xuân Hiền)
• Tặng Lý Bạch (Thu lai tương cố thượng phiêu bồng) - 贈李白(秋來相顧尚飄蓬) (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thướng Minh đế thi kỳ 1 - 上明帝詩其一 (Bùi Bá Kỳ)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Uỷ lao tòng giả - 慰勞從者 (Phan Thúc Trực)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0