Có 2 kết quả:

sanhsinh
Âm Hán Việt: sanh, sinh
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: HHQM (竹竹手一)
Unicode: U+7B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nôm: sanh, sênh, sinh, xênh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang1, sang1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

sanh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái sênh. § Ngày xưa làm bằng quả bầu, khoét 13 lỗ, trong có máng đồng thổi ra tiếng. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Bách bộ sanh ca cầm bách thiệt” 百部笙歌禽百舌 (Hạnh Thiên Trường phủ 幸天長府) Trăm bộ sênh ca là trăm tiếng chim.
2. (Danh) Chiếu tre. ◎Như: “đào sanh” 桃笙 thứ chiếu ken bằng cành cây đào.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sênh. Ngày xưa làm bằng quả bầu, khoét 13 lỗ, trong có máng đồng thổi ra tiếng hay.
② Cái chiếu, như đào sanh 桃笙 thứ chiếu ken bằng đào trúc (chiếu trúc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái khèn, cái sênh (một nhạc khí thời xưa làm bằng quả bầu, có 13 lỗ, để thổi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái kèn có 13 ống, một thứ nhạc khí thời cổ — Nhỏ bé. Nhỏ nhặt.

sinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu