Có 2 kết quả:

掽 bánh碰 bánh

1/2

bánh [bính]

U+63BD, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đánh, khua

Từ điển Thiều Chửu

① Bánh khạp 掽搕 đánh, khua.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碰 (bộ 石).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tình cờ gặp nhau.

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bánh [binh, bính]

U+78B0, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① Va, chạm, đâm, đụng, cụng, vấp, chọi, đánh, khua, gõ: 兩個人碰在一起 Hai người va vào nhau; 我的胳膊碰着電線了 Cánh tay tôi chạm phải dây điện; 雞蛋碰石頭 Trứng chọi với đá; 碰到許多困難 Vấp phải nhiều khó khăn; 碰杯 Cụng li; 碰壁 Đụng vách tường (gặp trở ngại);
② Gặp: 突然碰上了好機會 Thình lình gặp phải dịp tốt (may); 在路上碰見了一位熟人 Gặp một người quen trên đường;
③ Thử: 這還要碰碰看 Cái đó còn phải xem thử; 碰碰看,也許能行 Thử xem, có lẽ được đấy. Xem 掽 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bánh 掽.

Dị thể 4