Có 2 kết quả:

坁 chì坻 chì

1/2

chì [chỉ]

U+5741, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đống đất cao ở trong nước

Tự hình 2

chì [chỉ, trì, để]

U+577B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đống đất cao ở trong nước

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đống đất cao ở trong nước.
② Một âm là để. sườn núi (thung lũng)

Tự hình 2

Dị thể 16