Có 1 kết quả:

衋 hực

1/1

hực [hức]

U+884B, tổng 24 nét, bộ huyết 血 (+18 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đau xót, đau đớn

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Đau xót, đau đớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðau xót, đau đớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đau xót, đau đớn, đau thương.

Tự hình 3

Dị thể 2