Có 1 kết quả:

暝 mịnh

1/1

mịnh [minh, mính]

U+669D, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đêm tối — Một âm là Minh. Xem Minh.

Dị thể 1

Chữ gần giống 3