Có 3 kết quả:

飯 phãn飰 phãn饭 phãn

1/3

phãn [phạn]

U+98EF, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cơm
2. ăn cơm

Từ điển Thiều Chửu

① Cơm.
② Một âm là phãn. Ăn cơm.
③ Cho giống súc ăn.
④ Ngậm.

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

phãn [phạn]

U+98F0, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cơm
2. ăn cơm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

phãn [phạn]

U+996D, tổng 7 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cơm
2. ăn cơm

Tự hình 2

Dị thể 3