Có 2 kết quả:

傻 soả儍 soả

1/2

soả [soạ, xoạ]

U+50BB, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

soả [soạ, xoạ]

U+510D, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.

Dị thể 1