Có 3 kết quả:
搊 sâu • 颼 sâu • 飕 sâu
Từ điển phổ thông
1. gảy
2. rút chặt
2. rút chặt
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển phổ thông
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển phổ thông
Tự hình 2
Dị thể 6