Có 3 kết quả:

搊 sâu颼 sâu飕 sâu

1/3

sâu [sưu, trửu, xu, xâu]

U+640A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gảy
2. rút chặt

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

sâu [sưu]

U+98BC, tổng 18 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tiếng gió vù vù

Tự hình 2

Dị thể 6

sâu [sưu]

U+98D5, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tiếng gió vù vù

Tự hình 2

Dị thể 8