Có 1 kết quả:

衩 xái

1/1

xái [sái]

U+8869, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tà áo

Từ điển Thiều Chửu

① Tà áo. Chỗ hai tà áo giáp nhau gọi là xái khẩu 衩口.

Tự hình 2

Dị thể 2