Có 15 kết quả:
嚶 anh • 婴 anh • 嬰 anh • 樱 anh • 櫻 anh • 纓 anh • 缨 anh • 罂 anh • 罌 anh • 英 anh • 莺 anh • 鶧 anh • 鶯 anh • 鸚 anh • 鹦 anh
Từ điển Hồ Lê
bụng kêu anh ách
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
anh hài (đứa bé mới sinh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
anh hài (đứa bé mới sinh)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa anh đào
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây anh đào
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả anh túc
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả anh túc
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
anh hùng
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim vàng anh
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim vàng anh
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
con vẹt
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2