1/3
biếng [bính]
U+4E19, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
biếng
U+6032, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
U+20D20, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể