Có 3 kết quả:

丙 biếng怲 biếng𠴠 biếng

1/3

biếng [bính]

U+4E19, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

biếng ăn

Tự hình 5

Dị thể 2

biếng

U+6032, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

biếng ăn

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

biếng

U+20D20, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lười biếng