Có 4 kết quả:

貝 buổi𣇙 buổi𣇜 buổi𣉳 buổi

1/4

buổi [bói, búi, bối, mấy, mới, vuối, với]

U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi sáng

Tự hình 5

Dị thể 3

buổi

U+231D9, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

buổi [bữa]

U+231DC, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi sáng

buổi

U+23273, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi chiều

Chữ gần giống 1