1/4
buổi [bói, búi, bối, mấy, mới, vuối, với]
U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
buổi
U+231D9, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buổi [bữa]
U+231DC, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)phồn thể
U+23273, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1