Có 2 kết quả:

符 bùa苻 bùa

1/2

bùa [phù]

U+7B26, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bùa phép

Dị thể 1

bùa [phù]

U+82FB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bùa phép

Dị thể 1