Có 14 kết quả:
冯 bằng • 凭 bằng • 凴 bằng • 平 bằng • 憑 bằng • 朋 bằng • 棚 bằng • 甭 bằng • 評 bằng • 錋 bằng • 馮 bằng • 鵬 bằng • 鹏 bằng • 𫷚 bằng
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng (ngựa chạy mau)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng chứng
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng chứng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
bằng lòng
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng chứng
Tự hình 1
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng hữu
Tự hình 9
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảo bằng tử (mái nhà lá)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng nhau
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
bằng lòng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng nhau
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng (nương tựa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chim bằng
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim bằng
Tự hình 2
Dị thể 3