Có 3 kết quả:

胼 bẹn辨 bẹn𫆘 bẹn

1/3

bẹn [biền, bĩnh]

U+80FC, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bẹn háng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

bẹn [biện]

U+8FA8, tổng 16 nét, bộ tân 辛 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẹn háng

Tự hình 4

Dị thể 4

bẹn

U+2B198, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẹn háng