Có 1 kết quả:

莩 bễu

1/1

bễu [bẽo]

U+83A9, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệu rệu, bệu mỡ

Dị thể 2