Có 2 kết quả:

䏾 bủng𤷰 bủng

1/2

bủng [bóng, bọng, bụng]

U+43FE, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bủng beo

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

bủng

U+24DF0, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủng beo