Có 5 kết quả:

亢 cang剛 cang罡 cang釭 cang鋼 cang

1/5

cang [khảng]

U+4EA2, tổng 4 nét, bộ đầu 亠 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cang (làm oai)

Tự hình 4

Dị thể 3

cang [cương]

U+525B, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cang cường

Tự hình 5

Dị thể 9

cang

U+7F61, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cang (sao Thiên Cang hay còn gọi là Thiên Cương)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

cang [cong, công]

U+91ED, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cang (cái đọi đèn)

Tự hình 2

Dị thể 2

cang [cương, gang]

U+92FC, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem cương

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1