Có 4 kết quả:

摧 chuôi槯 chuôi洡 chuôi𣙯 chuôi

1/4

chuôi [tòi, tồi]

U+6467, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

chuôi [chuối, thoi]

U+69EF, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

chuôi [dồi, dội, giội, lầy, lồi, lội, soi, suôi, sùi, sủi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

Tự hình 1

Dị thể 1

chuôi [rui]

U+2366F, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

Chữ gần giống 1