Có 4 kết quả:

粥 cháo粩 cháo𥹙 cháo𥺊 cháo

1/4

cháo [chúc]

U+7CA5, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm cháo, rau cháo

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cháo

U+7CA9, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơm cháo, rau cháo

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

cháo

U+25E59, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm cháo, rau cháo

Chữ gần giống 1

cháo [gạo]

U+25E8A, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cơm cháo, rau cháo

Chữ gần giống 2