Có 1 kết quả:

𠱜 chùn

1/1

chùn [nhòn]

U+20C5C, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chùn lại, chùn bước; chùn chũn, chùn chụt