Có 6 kết quả:
𡊱 chậu • 𡎣 chậu • 𡔍 chậu • 𤭷 chậu • 𦈽 chậu • 𫵥 chậu
Từ điển Viện Hán Nôm
chậu cảnh, chậu nước; xương chậu
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chậu cảnh, chậu nước; xương chậu
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
chậu cảnh, chậu nước; xương chậu
Chữ gần giống 3