Có 1 kết quả:

正 chếnh

1/1

chếnh [chánh, chênh, chính, giêng]

U+6B63, tổng 5 nét, bộ chỉ 止 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

chếnh choáng

Tự hình 11

Dị thể 10