Có 6 kết quả:
重 chồng • 𠽚 chồng • 𥔧 chồng • 𨤯 chồng • 𫯰 chồng • 𫯳 chồng
Từ điển Hồ Lê
chồng chất, chồng đống
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
chồng chất, chồng đống
Từ điển Viện Hán Nôm
chồng chất, chồng đống
Từ điển Trần Văn Kiệm
chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng